Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bald-faced” Tìm theo Từ (1.565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.565 Kết quả)

  • Tính từ: trông bộ rầu rĩ,
  • Danh từ: mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn,
  • dao phay mặt nút,
  • / 'feə,feist /, Tính từ: mặt mày trắng trẻo, không có ý định xấu, (gạch) không trát vữa ở ngoài,
  • / ´poukə¸feist /, tính từ, có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, neutral , serious , sober , somber , stolid
  • / ´hætʃit¸feist /, tính từ, có khuôn mặt lưỡi cày,
  • / ´ful¸feist /, tính từ, có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người), nhìn thẳng (vào người (xem)), (ngành in) to đậm (chữ),
  • mạ kim loại,
  • Tính từ: có nét mặt thanh,
  • Tính từ: lừa lọc, giả dối, lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người), lá mặt lá trái, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa),
"
  • Tính từ: mặt tái mét,
  • ống bọc,
  • Tính từ: vẻ mặt rầu rĩ,
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • Tính từ: mặt như mặt khỉ,
  • / ´kwɔri¸feist /, Kỹ thuật chung: đá mặt thô,
  • / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top