Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be attached to” Tìm theo Từ (12.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.059 Kết quả)

  • vòng gắn trực tiếp,
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • thiết bị gắn kèm kênh, thiết bị nối kênh,
  • trạm kết nối kênh,
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • được nối vào,
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • / əˈtætʃ /, Ngoại động từ: gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), Nội...
  • cột giả,
  • tùy viên thương vụ (sứ quán),
  • chờ thông báo,
  • chờ đồng ý,
  • được xếp chỗ,
  • Idioms: to be unhorsed, bị té ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top