Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be created” Tìm theo Từ (2.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.589 Kết quả)

  • / ,kri:'eitə /, Danh từ: người sáng tạo, người tạo nên, Toán & tin: bộ tạo lập, chương trình tạo lập, Xây dựng:...
  • / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • được tra mỡ, được bôi trơn, Tính từ: Được tra mỡ; được bôi trơn,
  • / greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better , larger , largest , most
  • Tính từ:,
  • / 'kri:mə /, Danh từ: Đĩa dùng để gạn kem,
  • / ´kri:sə /, Cơ khí & công trình: đe uốn mép,
  • / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế, Xây dựng: được phủ mặt, Kỹ...
  • có nếp, được xếp nếp, gấp nếp,
  • / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị bóc lột (công nhân...)
  • Tính từ: không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời, tự bản thân mà có (không cần được tạo ra), vô thủy vô chung,
  • / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top