Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be evil” Tìm theo Từ (2.111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.111 Kết quả)

  • / ˈdev(ə)l /, Danh từ: ma, quỷ, Điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, it's the devil of a way, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác...
  • / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...),...
  • Thành Ngữ:, a necessary evil, tình huống chẳng đặng đừng
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mộc mỹ,
  • máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • / ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish),
  • Danh từ: (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối lưỡi cày,
  • Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • Tính từ: khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn, ma quái, quỷ quái,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • / ´dʌst¸devl /, danh từ, bìa đọc sách,
  • Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn
  • Idioms: to be possessed by the devil, bị quỉ ám, bị ám ảnh
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • Danh từ: mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo,
  • cạnh (bị) vát,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top