Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be evil” Tìm theo Từ (2.111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.111 Kết quả)

  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to go the devil !, cút đi!
  • Thành Ngữ:, to take the veil, đi tu
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • Thành Ngữ:, the devil and all, tất cả cái gì xấu
  • Thành Ngữ:, to serve the devil, độc ác, nham hiểm
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Thành Ngữ:, the lesser of two evils, cái đỡ tệ hại hơn trong hai cái tệ hại
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • Idioms: to go to the devil !, cút đi!
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • ngưng phát thanh,
  • đang phát thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top