Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad for” Tìm theo Từ (7.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.877 Kết quả)

  • Idioms: to be gunning for sb, tìm cơ hội để tấn công ai
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
  • Idioms: to be athirst for sth, khát khao cái gì
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • vào chợ (mua bán),
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Idioms: to be apt for sth, giỏi, có tài về việc gì
  • Idioms: to be gammy for anything, có nghị lực làm bất cứ cái gì
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • Idioms: to be tardy for school, Đi học trễ giờ
  • vật liệu xây dựng nhân tạo,
  • nguyên tố phóng xạ nhân tạo,
  • phải chịu trách nhiệm bồi thường,
  • Idioms: to be sick for love, sầu muộn vì tình, sầu tương tư
  • Idioms: to be sole agent for, Đại lý độc quyền cho.
  • Idioms: to be out for sth, cố gắng kiếm được giành được cái gì
  • Idioms: to be no mood for, không có hứng làm gì
  • Idioms: to be hungry for sth, khao khát điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top