Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad for” Tìm theo Từ (7.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.877 Kết quả)

  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • buồng khí hậu nhân tạo,
  • chấn động nhân tạo,
  • ,
  • nguồn tạp âm nhân tạo, nguồn tiếng ồn nhân tạo,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • quảng cáo mời hợp tác làm ăn,
  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • tùy theo từng trường hợp,
  • phải trả như thỏa thuận,
  • Thành Ngữ:, to be one's own man, tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
  • Idioms: to be on the gad, Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Idioms: to be a bad fit, không vừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top