Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad for” Tìm theo Từ (7.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.877 Kết quả)

  • phải có trách nhiệm trả một món nợ,
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • Idioms: to be agog for sth, Đang chờ đợi việc gì
  • Idioms: to be anxious for sth, khao khát, ao ước vật gì
  • Thành Ngữ:, to be dying for something, quá khao khát điều gì
  • Idioms: to be hungry for fame, khao khát danh vọng
  • Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • chất phóng xạ nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • Idioms: to be dying for sth, muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Idioms: to be apprehensive for sb, lo sợ cho ai
  • Thành Ngữ:, to be hard up for, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • Idioms: to be match for sb, ngang sức với người nào
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be used for sth, dùng về việc gì
  • Idioms: to be of use for, có ích cho
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top