Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad for” Tìm theo Từ (7.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.877 Kết quả)

  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Idioms: to be a man in irons, con người tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
  • Thành Ngữ:, to be one's own man again, lấy lại được bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • Idioms: to be misled by bad companions, bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
  • Idioms: to be in a sad plight, ở trong hoàn cảnh buồn
  • Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu
  • Idioms: to be in sb 's bad books, bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai
  • Idioms: to be in liquor ; to be the worse for liquor, say rượu
  • Idioms: to be made in several sizes, Được sản xuất theo nhiều cỡ
  • Idioms: to be in a sad case, ở trong hoàn cảnh đáng buồn
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Idioms: to be in a fog, không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
  • Idioms: to be in great form, rất phấn khởi
  • Thành Ngữ:, nothing is so bad as not to be good for something, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái rủi cũng có cái may
  • Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức
  • chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top