Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be recumbent” Tìm theo Từ (2.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.077 Kết quả)

  • / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng nghĩa: adjective, a recumbent figure, một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu...
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • nếp lồi nằm,
"
  • nếp uốn lệch, nếp uốn nằm,
  • / in'kʌmbənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, Tính từ: là phận sự của, Ở phía...
  • / ә'kʌmbәnt /, tính từ, (sinh học) áp ngoài; cạp vào,
  • / ri´kʌmbənsi /, danh từ, tư thế nằm; tư thế nằm nghiêng (nhất là người),
  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • / ri´kʌrənt /, Tính từ: trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ, (y học) hồi quy, Toán & tin: truy toán, trả lại, lặp, Y...
  • tư thế nằm chân dạng,
  • tư thế nằm ngửachân dạng,
  • tư thế nằm nghiêng đùi và khớp gối gập lên cao,
  • anbumin niệu chu kỳ,
  • ống chân bướm,
  • chi phí tuần hoàn,
  • sốt hồi quy,
  • phí tổn thường xuyên,
  • chi phí điều hành, chi phí thường xuyên, phí dụng thường chi,
  • viêm tĩnh mạch tái phát,
  • dây thầnkinh quặt ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top