Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear the cost” Tìm theo Từ (11.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.514 Kết quả)

  • bỏ thư ở bưu điện,
  • mặt cắt chịu lực bất lợi nhất,
  • mặt cắt chịu lực bất lợi nhất,
  • Thành Ngữ: phần lớn, đại bộ phận, for the most part, part
  • Thành Ngữ:, the seven-year itch, sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • hao mòn hiện vật,
  • hệ thống treo bán độc lập,
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, knight of the post, người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • hao mòn tự nhiên,
  • đoạn đuôi ô tô ray,
  • cho chạy ngược chiều,
  • Thành Ngữ:, the worse for wear, (thông tục) mòn, hỏng; mệt mỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top