Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear the cost” Tìm theo Từ (11.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.514 Kết quả)

  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • đi men bờ,
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • Thành Ngữ:, the year dot, cách đây rất lâu
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • đà ràng, dầm neo, thanh căng (trong vòm), thanh kéo giằng, thanh tà vẹt (gỗ) viên gạch đặt dọc, dầm giằng, rầm neo giữa, thanh kéo,
  • Thành Ngữ:, to bear the bell, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • / ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm nối, Cơ - Điện tử: dầm nối, Kỹ...
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • nhiều nhất,
  • xà ngang bằng thép góc,
  • dầm chữ t,
  • dầm chữ t,
  • thanh rằng (may bay lên thẳng), thanh căng (trong vòm), thanh nối, tà vẹt, thanh giằng, thanh nối, tà vẹt,
  • dầm chữ t,
  • dầm chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top