Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bite ” Tìm theo Từ (1.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.005 Kết quả)

  • đá két, gạch vuông, tấm lợp,
  • / bais /, Danh từ: màu lam xám,
  • / sait /, Danh từ: nơi, chỗ, vị trí, chỗ xây dựng, địa điểm, Ngoại động từ: Định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để,
  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / baik /, Danh từ: (thông tục) xe đạp, Nội động từ: (thông tục) đi xe đạp, Toán & tin: đạp xe máy, Từ...
  • / bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct, ống dẫn mật, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • từng byte,
  • Thành Ngữ:, to bite off, cắn, cắn đứt ra
  • sốt mèo cắn,
  • Danh từ: bệnh sốt do chuột cắn, sốt chuột cắn (bệnh sodoku),
  • viị cay của nước xốt,
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • người viết chi phiếu khống,
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • bit theo bit, từng bit một,
  • đơn vị thông tin cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top