Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cắt” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • sự cắt tinh,
  • rạch nóc,
  • sự cắt thử,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • hố có giằng gia cố,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
"
  • khiển viên crt, bộ điều khiển crt,
  • màn hiền tia âm cực,
  • máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính,
  • cắt cáp,
  • / 'krɔskʌt /, Danh từ: sự cắt chéo; đường cắt chéo, Đường tắt chéo, Tính từ: cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc), Toán...
  • đầu mẩu bánh mì,
  • đinh đóng đầu vát,
  • sự cắt qua, sự chuyển qua,
  • / ´kʌt¸prais /, tính từ & phó từ, hạ giá, giảm giá, cut-price garments, quần áo bán hạ giá, to buy sth cut-price, mua cái gì được giảm giá
  • danh từ, tấm kính có khắc hoa văn,
  • ngô cắt,
  • mặt cắt, mặt phẳng cắt,
  • nhát cắt Đêđơkin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top