Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calf love” Tìm theo Từ (1.653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.653 Kết quả)

  • / 'kɑ:flʌv /, Danh từ: chuyện yêu đương trẻ con,
  • Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (tôn giáo) tình thương...
  • / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng...
  • Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,
  • Danh từ: tình yêu tự do,
  • Danh từ: (thông tục) mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con, tình thơ bé dại,
  • Danh từ: người yêu chuộng hoà bình,
  • / ´leidi¸lʌv /, danh từ, người yêu, người tình (đàn bà),
  • Danh từ: nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ,
  • / ´lʌv¸meikiη /, danh từ, sự tỏ tình, sự tán gái, sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp,
  • / ´lʌv¸mætʃ /, danh từ, sự lấy nhau vì tình,
  • Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • tình ca,
  • Danh từ: tình yêu đơn phương,
  • Danh từ: (thực vật học) cà chua,
  • / ´lʌv¸tʃaild /, danh từ, con hoang,
  • Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu,
  • / ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8,
  • / ´lʌv¸toukn /, danh từ, vật kỷ niệm tình yêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top