Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calf love” Tìm theo Từ (1.653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.653 Kết quả)

  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´lʌvə /, Danh từ: người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, Kỹ thuật chung: người yêu, Từ...
  • / wi:v /, Kỹ thuật chung: sự nhăn,
  • / loʊb /, Danh từ: thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu, Cơ khí & công trình: cam, vấu, Ô tô: vấu cam, Y...
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • phương tiện gắn kèm cuộc gọi,
  • Danh từ: việc làm xuất phát từ niềm say mê, chứ không vì lợi lộc,
  • Danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves: gái điếm, người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã,
  • phương tiện gắn kèm cuộc gọi,
  • chuồng bê,
  • / 'kɑ:fleɳθ /, danh từ, quần lửng bó giò,
  • bò cái tơ,
  • / ´si:¸ka:f /, danh từ, (động vật học) chó biển,
  • con bê đã lột da,
  • người phụ nữ đang yêu,
  • Danh từ: da bốt can,
  • Danh từ: quan hệ yêu-ghét,
  • Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị), a tug-of-love drama, một bi kịch về chuyện tranh chấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top