Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chow down” Tìm theo Từ (1.317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.317 Kết quả)

  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • sự ghi giảm giá,
  • chêm đe tách, chèn đe tách, đóng đe tách,
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • sự làm chậm,
  • với tỉ lệ thu nhỏ, giảm, giảm bớt, giảm, giảm bớt,
  • giảm theo tỷ lệ,
  • cưa hớt, khía lõm,
  • Tính từ: sâu và hiểm trở,
  • phân nhỏ ngược,
  • Danh từ: lông tơ thiên nga,
  • sự co lại dần dần (của quỹ đạo),
  • giảm sáng, thu hẹp cửa chắn sáng, Kỹ thuật chung: chắn sáng,
  • sự dừng lại,
  • lật được, gấp được,
  • khâu đột, may chần, may xuống,
  • / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ, sự tháo xuống, tháo dỡ, sự tháo dỡ, sự dỡ xuống, tháo xuống [sự tháo xuống],...
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top