Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coll” Tìm theo Từ (3.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.173 Kết quả)

  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / sel /, Danh từ: Ô, ngăn, phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, Cơ khí & công trình: hộc bình, phần tử pin, tế bào (quang điện),
  • ngưỡng cửa, thanh dưới khung cửa, ngưỡng cửa,
  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • / koult /, Danh từ: ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ), Ngoại...
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • bộ chống sét nhôm, bộ chống sét điện phân,
  • đồ thị cole-cole,
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • / kɔl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đèo, Hóa học & vật liệu: đèo yên ngựa, địa hình yên ngựa, Chính trị: chức...
  • cho phép xe cộ lên xuống, Nội động từ: (viết tắt) roro chạy qua chạy lại, a roll-on roll-of ferry, phà chạy qua chạy lại
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • gia công nguội,
  • tự lăn lên xuống,
  • tế bào ưaa xit,
  • tế bào mỡ, tế bào mỡ,
  • Danh từ: túi phổi, phế nang, tế bào khí, pin không khí, hố không khí, bọt không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top