Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to school” Tìm theo Từ (14.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.376 Kết quả)

  • Danh từ: trường học được một quỹ tư cấp tiền,
  • trường phái duy tiền tệ, trường phái trọng tiền,
  • trường hri,
  • Danh từ: trường dạy tiếng la-tinh ( (thế kỷ) 16), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học,
  • Danh từ: trường dạy nghề, (sử học) trường dạy nghề cho trẻ em cầu bơ cầu bất, trường kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
  • phòng thí nghiệm,
  • đại học luật, đại học luật khoa,
  • Danh từ: trường dạy và tập cưỡi ngựa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô giáo, bà giáo, người đàn bà hống hách (lên mặt đạo đức, hay làm chướng tai gai mắt),
  • / ´sku:l¸taim /, danh từ, giờ học, giờ lên lớp, những năm còn đi học,
  • công trình trường học,
  • / ´sku:l¸bɔ:d /, Danh từ: ban giám hiệu, ban phụ trách các trường (ở địa phương),
  • Thành Ngữ:, parochia school, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường cấp 2 - 3 (của một tổ chức (tôn giáo))
  • Danh từ: trường dạy ngày chủ nhật (trường đạo),
  • Danh từ: trường học cho trẻ em nghèo,
  • trường phái vơ-ni-zơ,
  • trường kỹ thuật chuyên nghiệp, trường kỹ thuật dạy nghề,
  • Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top