Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to school” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở, trường cấp một, trường tiểu học (như) gradeỵschool, grammarỵschool, trường cấp một, trường tiểu học,
  • bệnh viện thực hành, phòng khám, dental clinic (school), phòng khám (chữa) răng, medical clinic (school), phòng khám chữa đa khoa
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / ´sku:l¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .schoolmistress: thầy giáo, giáo viên (ở anh, nhất là trường tư), hiệu trưởng,
  • / ri´fɔ:mətəri /, Danh từ: trại cải tạo (như) reformỵschool, Tính từ: nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách,...
  • Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
  • / ´sku:l¸ma:m /, như school-ma'am,
  • viết tắt, trường học ( school),
  • / ´pedə¸gɔg /, Danh từ: nhà sư phạm, (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm, Từ đồng nghĩa: noun, instructor , teacher , trainer , tutor , educator , pedant , schoolmaster,...
  • như schoolfellow, đồng môn,
  • / ¸pedə´gɔdʒiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, khoa sư phạm, giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogy , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring,...
  • Danh từ, số nhiều school-days: ngày học, ( số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh,
  • / ˌhaɪpərækˈtɪvɪti /, Danh từ: tính hiếu động thái quá, Y học: tăng hoạt động, the hyperactivity of the school-boys, tính hiếu động thái quá của các...
  • / ´sku:lmən /, Danh từ, số nhiều schoolmen: nhà triết học kinh viện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầy giáo, giáo viên, giáo sư (đại học, ở châu Âu thời trung cổ),
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai
  • thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • / ,tɜ:sen'ti:nəri /, Tính từ: (thuộc) lễ kỷ niệm ba trăm năm, Danh từ: lễ kỷ niệm lần thứ 300, lễ kỷ niệm 300 năm, the tercentenary of the school's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top