Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cotton tail” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) thỏ đuôi bông ( mỹ),
  • thanh bậu cửa, tấm đế dầm đất, giá đỡ, giá tựa, tấm đất,
  • hiệu ứng cotton-mouton,
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • / teil /, Danh từ: Đuôi (thú vật, chim, cá...), Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, (thông tục) người đi theo ai, người theo dõi ai (không để người đó trông thấy), Đoàn tuỳ tùng,...
  • ray đế bằng, ray có đế ray rộng,
  • đầu đinh thường,
  • đáy ray,
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • Thành Ngữ:, tail away ; tail off, nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
  • / ´kɔtəni /, tính từ, (thuộc) bông; như bông,
  • bông thấm, bông thấm nước,
  • Danh từ: vua bông (tư bản),
  • Danh từ: rau khúc,
  • Danh từ: sâu bông,
  • vành đai trồng bông (miền nam nước mỹ),
  • cân cotton (tính từ),
  • sự kéo sợi bông,
  • Danh từ: bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...), Dệt may: len bông (cotton), len làm từ bông, Kỹ thuật chung: bông,...
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top