Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cream ” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • thùng làm chín kem,
  • Danh từ: kem bọc sữa,
  • danh từ, sự an ủi ít ỏi, Từ đồng nghĩa: noun, face cream , hand cream , hand lotion , lanolin , vanishing cream
  • kem (thực phẩm), cà rem,
"
  • sữa vôi,
  • váng sữa lên men,
  • váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng,
  • váng sữa nhiều chất béo,
  • kem bảo vệ,
  • / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội động từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, Cơ khí &...
  • / dri:m /, Danh từ: giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, Điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, Động...
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • / bri:m /, Danh từ: cá vền, cá tráp, Ngoại động từ: (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu), Kinh tế: cá tráp,
  • dòng,
  • Danh từ: (thường) có màu hồng hấp dẫn, peachs and cream complexion, nước da mơn mởn hồng
  • fomat sữa béo, fomat từ sữa nguyên,
  • sữa nguyên,
  • sự tôi cứng (kem),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top