Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut out for” Tìm theo Từ (7.366) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.366 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • như tut,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • sự thi hành, sự thực hiện,
  • rạch chỉnh, rạch tâm, trục,
  • sự phát quang, việc trong một lúc đốn sạch tất cả cây cối trong một khu vực, một hoạt động có thể tăng khả năng gây ra những trận mưa xối xả hoặc hiện tượng tuyết tan chảy thành dòng, xói mòn,...
  • / ´kli:n¸kʌt /, tính từ, rõ ràng; sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a clean-cut plan, kế hoạch rõ ràng, categorical , chiseled...
  • khía cực thô, vân cực thô (giũa), van cực thô (giũa),
  • rạch kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top