Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dope out” Tìm theo Từ (3.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.445 Kết quả)

  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • sơn máy bay,
  • phụ gia cho xăng,
  • sơn chịu nước,
  • pha tạp chống đóng băng,
  • giếng kích thích,
  • chất dính hoạt tính,
  • kíp sơn,
  • dấu chất phụ gia,
  • nồi chưng nhựa,
  • chất kích nổ cho nhiên liệu,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • / doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn,
  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top