Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drop joint” Tìm theo Từ (3.601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.601 Kết quả)

  • giếng thoát nước chuyển bận,
  • móng (bằng) giếng chìm,
  • mạch biến giảm (tần số),
  • bậc nước kiểu xi phông,
  • vấu hãm rơi tự do,
  • lưu lượng kế chênh áp,
  • điều chỉnh tổn thất áp suất,
  • máy ghi kiểu vòng rơi,
  • giảm áp môi chất lạnh, giáng áp môi chất lạnh, sự giảm áp môi chất lạnh, sự giáng áp môi chất lạnh,
  • sự sụt nhiệt độ bão hòa, sụt nhiệt độ bão hòa,
  • vành xe nửa lõm,
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • Thành Ngữ:, to drop dead, chết bất đắc kỳ tử
  • Thành Ngữ:, to drop names, loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
  • Thành Ngữ:, to drop on, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
  • Thành Ngữ:, the penny drop, hiểu ra, sáng trí ra
  • mối nối chéo,
  • mối nối khớp/ thanh nối,
  • giáng áp không đổi, sự giáng áp không đổi,
  • cửa sập kèm bảng chỉ dẫn (ở máy bay, tàu hoả...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top