Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anyway” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to boil away, tiếp tục sôi
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
  • rút về, lùi (dao),
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • tan ra, Thành Ngữ:, to melt away, tan đi, tan biến đi
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • hình vẽ mặt cắt trích,
  • trốn thoát khỏi,
  • mặt cắt, tiết diện,
  • bán đứt, bán sạch,
  • thức ăn nấu chín (mang về),
  • băng chuyền thành phần,
  • cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top