Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn excursion” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / iks´kə:ʃən /, Danh từ: cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tàu du lịch, tàu thuê chuyến (dành cho du lịch), Danh từ: chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan,
  • chuyến đi chơi lên bờ, cuộc đi chơi tẻ bờ,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • sự lệch hướng quét,
  • Danh từ: giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan,
  • Danh từ: vé xe, tàu khứ hồi đi chơi; tham quan (có hạn định ngày đi, về và được giảm giá),
  • / in´kə:ʃən /, Danh từ: sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ, sự chảy vào (nước biển...), Cơ khí & công trình: sự chảy vào...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top