Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fluorescence” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
"
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • đèn huỳnh quang,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • thuốc nhuộm huỳnh quang,
  • vật liệu huỳnh quang, chất huỳnh quang,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • phổ huỳnh quang,
  • thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang,
  • phương pháp huỳnh quang laser, một phương pháp đo đạc lượng đất và/hoặc nước ngầm tương đối, bằng bộ cảm biến tại chỗ.
  • phổ kích thích huỳnh quang,
  • sự huỳnh quang tia x,
  • đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh quang nung trước, rapid start fluorescent lamp, đèn huỳnh quang khởi động nhanh, tubular...
  • phương pháp kiểm tra bằng phát quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top