Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happen” Tìm theo Từ (366) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (366 Kết quả)

  • phễu bùn,
  • khuỷu ống có ren vít, khuỷu ống nối ra,
  • cơ cấu cam phân phối,
  • cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam, cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam,
  • thùng cân,
  • liên kết mộng răng, liên kết mộng răng,
  • thùng chứa ximăng,
  • cọc có nắp, chụp,
  • thép nửa lặng,
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
"
  • phễu nhập liệu,
  • bộ đệm ánh xạ,
  • vùng đã lập bản đồ,
  • con đội xúpáp hình nấm,
  • lõi có khe,
  • thùng chứa sỏi,
  • mái nghiêng về 2 bên,
  • gàu xếp liệu kiểu bản lề,
  • Tính từ: bị chất ma túy kích thích,
  • goòng lật đáy, toa xe thùng lật, toa xe phễu, Địa chất: goòng lật đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top