Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phonologist” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • Danh từ: nhà âm vị học,
  • / fi´nɔlədʒist /,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / krə´nɔlədʒist /, danh từ, nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại,
  • / fre´nɔlədʒist /, danh từ, nhà não tướng học,
  • / ,aikə'nɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng, người nghiên cứu thánh tượng,
  • bác sĩ chuyên khoamũi,
  • / fi´lɔlədʒist /, nhà ngữ văn, , fil”'l˜d™i”n, danh từ
  • / hɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà chuyên môn đo thời khắc, thợ làm đồng hồ,
  • / mɔ´nɔlədʒist /,
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học,
  • / pə´mɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả,
  • / pi:´nɔlədʒist /,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top