Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relay” Tìm theo Từ (815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (815 Kết quả)

  • phát lại tức thời,
  • rơle quá mức,
  • hộp rơle,
  • kênh chuyển tiếp,
  • vệ tinh chuyển tiếp, data relay satellite (drs), vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu, european data relay satellite (edrs), vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu, synchronous relay satellite, vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
  • mấu hãm kế điện, đài chuyển tiếp, trạm chuyển tiếp,
  • rơle vô tuyến điện, máy phát chuyển tiếp,
  • rơ le tự hãm,
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
"
  • rơle từ,
  • rơle loại nhỏ, rơle tý hon,
  • rơle giám sát,
  • rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc,
  • rơle dòng (điện) ngược,
  • rơle tín hiệu, rơ le tín hiệu,
  • rơ le đóng đường, rơle an toàn, rơle tín hiệu,
  • rơle tuần tự,
  • rơle bán dẫn,
  • rơle nhạy,
  • rơle solenoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top