Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skirt” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / 'ti:'∫ə:t /, Danh từ: Áo phông; áo thun ngắn tay,
  • Danh từ: Áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh),
  • như t-shirt,
  • sự lệch thời gian,
  • áp xe bầu nạm,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ (áo phụ nữ cài phía trước xuống tới thắt lưng),
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • áp xe bầu nạm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • khóa dịch biên độ, đánh tín hiệu dịch biên độ, điều chế ask,
  • Thành Ngữ:, to bet one's shirt, bán cả khố đi mà đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, to lose one's shirt, sạt nghiệp, tán gia bại sản
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, to get someone's shirt off, (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
  • Thành Ngữ:, shirt to save one's skin, chạy thoát, trốn thoát
  • Thành Ngữ:, to give someone a wet shirt, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top