Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sonometer” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • trụ-trục kế,
  • / fə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo âm lượng, Điện lạnh: máy đo âm (lượng), Kỹ thuật chung: âm lượng, âm lượng...
  • máy đo bụi, bụi kế, Địa chất: máy đo lượng bụi,
  • lực co tử cung kế,
  • stenometer,
  • đồng hồ đếm số vòng quay, môtômét,
  • / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ), Xây dựng: trắc cự kế, Kỹ...
  • dung tích kế,
  • ám điểm kế,
  • / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán & tin: vi nhiệt kế, Xây dựng: bôlômet, Y...
  • Địa chất: máy đo lượng bụi (trong không khí),
  • đồng tử kế,
  • / ɔn´dɔmitə /, Danh từ: (rađiô) cái đo sóng, Y học: tần số kế, Kỹ thuật chung: máy đo sóng, sóng kế,
  • máy đo độ xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top