Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stower” Tìm theo Từ (3.468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.468 Kết quả)

  • / ´glauə /, Danh từ: cái nhìn trừng trừng, Nội động từ: quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn, hình thái từ: Từ...
  • / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
  • st (đơn vị độ nhớt động),
  • Tính từ: có choàng khăn,
  • / ´stɔ:mə /, danh từ, chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích,
  • / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • Danh từ: Đám mây đem mưa rào đến,
  • Tính từ: có thể đi trong mưa nhẹ hạt (quần áo),
  • nhà tắm gương sen,
  • phòng chữa bệnh bằng nước, buồng tắm gương sen,
  • Danh từ: trận mưa vàng,
  • máy nạp liệu cơ khí,
  • buồng tắm gương sen,
  • sự làm nguội bằng phun (tưới), làm lạnh bằng phun mưa, sự làm lạnh bằng tưới,
  • hoa sen vòi tắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top