Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stria” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • băng rào,
  • miếng đệm ở trục,
"
  • dải biên, dải lề,
  • cốt thép dẹt,
  • dải an toàn giữa,
  • dải ta lông (lốp xe),
  • băng cuốn chống chà xát,
  • gờ phủ, miếng vát,
  • bậu cửa,
  • bảng trải dây cáp, thanh chia dây,
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau chùi,
  • Danh từ: phim đèn chiếu,
  • dải lọc, một dải hay vùng thực vật dùng lọc các chất lắng đọng, chất hữu cơ và các chất gây ô nhiễm khác từ nước mưa hay nước thải.
  • dải có từ tính,
  • bảng đánh dấu,
  • ván lát sàn bằng gỗ cứng,
  • roong kính,
  • đường dẫn trượt lăng trụ, thanh dẫn đường, thanh dẫn hướng,
  • băng gạc,
  • phiến ngói, tấm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top