Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wrangle” Tìm theo Từ (1.662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.662 Kết quả)

  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • rãnh (mạch vữa),
  • / wægl /, Danh từ (như) .wag: (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, Ngoại động từ (như) .wag: (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve...
  • sai số khép tam giác đo,
  • Tính từ: có góc, có góc cạnh,
  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn khác: Nguồn khác: Từ...
  • ê ke, thước đo góc,
  • hạt ưabạc,
  • hạt ưamàu, thể nissl,
  • bảng so màu, thang độ màu,
  • tam giác mặt,
  • tam giác lực, tam giác lực,
  • / ouk'spæɳgl /,
  • tam giác có góc tù, tam giác có góc tù,
  • tam giác xiên,
  • hạt lạc màu,
  • hạt nhỏ thạch anh,
  • tam giác goldhaber,
  • thành phần độ hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top