Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youth” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
  • cộng hòa nam phi, nam phi,
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • khấc miệng chim,
  • miệng lỗ khoan,
  • miệng ống khói, Địa chất: miệng tháo, lỗ rót, miệng ống khói,
  • Danh từ: (động vật) rắn hổ mang cá,
  • cửa hầm khai thác, miệng giếng,
  • miệng bình, miệng nồi,
  • Danh từ: sự tăng bốc, sự tán dương,
  • dụng cụ chuốt hở miệng,
  • độ mở kéo,
  • đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ: về hướng đông nam,
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu),
  • điểm phía nam,
  • phương nam thực,
  • cửa sông, Danh từ: ( xcôtlân) cửa sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top