Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youth” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • hiệp hội các nước Đông nam Á,
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • Thành Ngữ:, to be down in the mouth, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
  • Idioms: to go down to the south, Đi về miền nam
  • Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ
  • saarc hiệp hội hợp tác khu vực nam Á,
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • thu và phát (điện thoại, báo hiệu) (tai và mồm),
  • Thành Ngữ:, to look a gift horse in the mouth, chê của cho, chê của biếu
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top