Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youth” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • tây nam,
  • miệng loe để lấy nước,
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng cặp, miệng kìm,
  • tây nam đến nam (la bàn),
  • Tính từ, danh từ, phó từ: Ở điểm 146 độ 15 ' theo kim đồng hồ từ chính bắc, đông nam đến nam (la bàn),
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • làm gì có từ này mà dịch với thêm từ,
  • ống miệng loe,
  • chai miệng rộng,
  • mối nối mang cá,
  • miệng phễu,
  • gió nồm,
  • khuỷu ống miệng loe,
  • hoạt động tung tin,
  • gương soi miệng phóng đại,
  • miệng ống,
  • Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 168 độ 45 ' từ chính bắc theo chiều kim đồng hồ, nam đến đông (la bàn),
  • miệng vào (cống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top