Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cervine” Tìm theo Từ (1.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.469 Kết quả)

  • ecgin,
  • / sə´ri:z /, Danh từ: màu anh đào, màu đỏ hồng, Tính từ: (có) màu anh đào, đỏ hồng,
  • / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • như feral,
  • xerin,
  • nghiệp vụ đại lý,
  • dịch vụ hàng không, essential air service, dịch vụ hàng không nhu yếu
  • dịch vụ bisdn,
  • dịch vụ trước khi bán,
  • cacmin borac,
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • dịch vụ mua hàng,
  • dịch vụ định cỡ, dịch vụ hiệu chuẩn, dịch vụ lấy chuẩn,
  • ăn mòn kẽ, ăn mòn thành kẽ, sự ăn mòn (gây) nứt, (sự) ănmòn thành kẽ, sự ăn mòn ở khe,
  • nước khe nứt,
  • máy uốn,
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • dịch vụ khách hàng,
  • cục hải quan, cục quan thuế,
  • dịch vụ dữ liệu, channel service unit/data service unit (csu/dsu), khối dịch vụ kênh/khối dịch vụ dữ liệu, connectionless broadband data service (etsi) (cbds), dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (etsi), data...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top