Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comely” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • Địa chất: đá phiến chứa than,
  • nhân sao chổi,
  • Danh từ: người mới đến,
  • cát nén chặt,
  • gỗ có vòng tuổi gần nhau,
  • sự tạo hạt,
  • gỗ có vòng tuổi hẹp,
  • khối xây kiểu mạch thẳng,
  • đồng ý làm theo lời thỉnh cầu, thỏa mãn một yêu cầu,
  • tuân theo luật lệ,
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Tính từ: mới đến,
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • rốt cuộc rồi nó cũng đến,
  • Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top