Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digger” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • nhân viên phòng xét nghiệm, nhân viên labô,
  • / 'difə /, Nội động từ: ( (thường) + from) khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng, Hình thái từ: Toán...
  • / ´dimə /, Danh từ: dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện,
  • / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, Nội động từ: run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động,...
  • / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây dựng: cơ cấu đẩy, cần đẩy, Cơ - Điện tử:...
  • / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không tự nhiên/quá cường điệu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´sainə /, danh từ, người ký kết, bên ký kết,
  • Danh từ: người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống,
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • sống chim, sóng lướt (thuyền buồm),
  • người đối dịch chứng khoán, người ngầm thao túng thị trường,
"
  • thanh giảm tốc phát âm thanh,
  • Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc,
  • tàu trang bị buồm chính thẳng góc với tàu,
  • trình quay số,
  • / ´daiəpə /, Danh từ: tã lót(trẻ con), vải kẻ hình thoi, như nappy, khăn vệ sinh khô (phụ nữ), (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi, Ngoại động từ:...
  • máy đổ đất, máy lấp đất,
  • / 'fægə /,
  • Danh từ: người cười khúc khích; người cười chế nhạo,
  • trang bị [được trang bị],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top