Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glimmer” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / ´trimə /, Danh từ: người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa, máy xén; kéo tỉa (cây...), thợ trang sức, (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm, (hàng hải)...
  • / ´limnə /, (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, miêu tả, miêu tả bằng bức hoạ, bức vẽ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thép sôi,
  • / ´gʌmə /, Danh từ: người phết hồ, máy phết hồ; phết keo, máy sửa, Kỹ thuật chung: máy phết hồ, Kinh tế: cây mướp...
  • / ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • nồi lắng trong,
  • khối cào xỉ,
  • vít ép,
  • đòn đỡ dầm,
"
  • thìa vớt váng đập (tràn),
  • người vệ sinh cổ,
  • gáo múc xỉ,
  • gối đỡ dầm, tấm đầu cột,
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • Danh từ: người không biết bơi,
  • gối đỡ cuốn khung nhẹ, gối đỡ cuốn thềm,
  • Danh từ: cây leo bằng rễ,
  • bộ xén lề giấy,
  • dụng cụ hớt váng xoáy, thìa hớt váng xoáy,
  • thiết bị chống gờ bánh xe trèo lên ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top