Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indent” Tìm theo Từ (1.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.040 Kết quả)

  • ký tự tab thụt vào,
"
  • thụt lề phải,
  • đặt mua cái gì,
  • phương thức đặt hàng gián tiếp,
  • mục đích loại trừ,
  • ý định làm hại,
  • sự truyền có mục đích,
  • nguời uỷ thác đặt hàng, người ủy thác đặt hàng,
  • / ´lindən /, Danh từ: (thực vật học) cây đoan, Xây dựng: gỗ cây đoan,
  • Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
  • Tính từ: công dụng; nỗ lực,
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • Tính từ: cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn,
  • / in´dait /, Ngoại động từ: truy tố, buộc tội, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to indict someone for something (...
  • / ´indidʒənt /, Tính từ: nghèo khổ, bần cùng, Kinh tế: bần cùng, nghèo khó, nghèo khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / in'vest /, Ngoại động từ: Đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ nhậm chức cho (ai), (quân sự) bao vây,...
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / in'fest /, Ngoại động từ: tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´insidənt /, Tính từ: ( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, Danh từ: việc...
  • / ´indələnt /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, (y học) không đau, Y học: không đau, vô sản, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top