Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indent” Tìm theo Từ (1.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.040 Kết quả)

  • / ´a:dənt /, Tính từ: cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy, Y học: hăng hái, sôi nổi, nóng, sốt,
  • / in´di:sənt /, Tính từ: không đứng đắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, Toán & tin: thực vậy, Từ...
  • / in´sept /, Nội động từ: khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học căm-brít), Ngoại...
  • / ɪnˈdʒɛkt/ /, Ngoại động từ: tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, hình thái từ: Toán & tin: nội xạ, đưa vào, phun vào,...
  • / in´dʌkt /, Ngoại động từ: làm lễ nhậm chức cho (ai), giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...), bước đầu làm quen nghề cho (ai), (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào, (từ mỹ,nghĩa...
  • nén, giải nén intel,
  • / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo), vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối vào, Toán & tin:...
  • / i´nept /, Tính từ: lạc lõng, vớ vẩn, vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • / ´inset /, Danh từ: trang rời (xen vào sách...), bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn), cái may ghép (vào áo...), sự may ghép, sự dát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chảy vào,
  • / ən´ent /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), ( Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với,
  • / i'nə:t /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) trơ, trì trệ, ì, chậm chạp, Toán & tin: trơ, không nhạy, Xây dựng: mất...
  • đơn ủy thác đặt hàng chỉ định,
  • ký tự tab thụt vào,
  • sự thụt lề bên trái,
  • nhựa cumason inđen,
  • thảo ước hợp đồng, thỏa ước hợp đồng, thư tỏ ý, thư ý hướng,
  • nhựa cumaron-inđen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top