Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mathematics” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • hệ thống lập trình toán học,
  • Idioms: to be poor at mathematics, yếu, kém(dở)về toán học
  • mô hình hóa tóan động học,
  • hệ thống lập trình toán học mở rộng,
  • Idioms: to have a genius for mathematics, có thiên tài về toán học
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
  • sai số về mô hình toán học,
  • phân tích toán học không lập trình,
  • phân tích toán học không lập trình,
  • hệ thống lập trình toán học mở rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top