Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mathematics” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • như mathematics,
  • Idioms: to have a genius for mathematics, có thiên tài về toán học
  • / mæθ /, Danh từ: như mathematics,
  • Idioms: to be poor at mathematics, yếu, kém(dở)về toán học
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • chiết hình, fractan, phân hình, mathematical fractals, fractan toán học, natural fractals, fractan tự nhiên
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • hàm số học, hàm toán học, mathematical function program, chương trình hàm toán học
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • như anathematical,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top