Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pall” Tìm theo Từ (2.844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.844 Kết quả)

  • /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được nói rõ, (từ lóng) phóng đại, quá mức, Phó từ: ngoa,...
  • / gɔ:l /, Danh từ: mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, sự hằn học,...
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao,
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • / mɔ:l /, Danh từ: búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, trung tâm mua sắm, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo, Xây dựng: búa...
  • / spɔ:l /, Danh từ: mảnh vụn, mảnh (đá), Ngoại động từ: Đập nhỏ (quặng) để chọn, Xây dựng: gọt vỏ, nứt vỡ,...
"
  • tường xây,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • gọi theo địa chỉ,
  • tường có neo,
  • hội trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top