Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn really” Tìm theo Từ (1.268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.268 Kết quả)

  • rơle khoảng cách,
  • Thành Ngữ:, early on, rất sớm, từ lúc đầu
  • protein tổng hợp sớm,
  • công-tắc-tơ, rơle, rơle điện, rơle dòng điện,
  • rơle nhiệt điện, rơle điện nhiệt,
  • rơ le cắt,
  • bộ kế điện kiểm soát, chiết áp điều khiển, rơle điều khiển, automatic selective control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, point control relay for the normal position, rơle điều khiển trạng thái định...
  • rơle cần kín,
  • sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp,
  • rơle lai,
  • rơle không phân cực, rơle trung hòa, rơle trung tính,
  • rơ lẹ khởi động, rơ le gia tốc,
  • rơle cảm ứng,
  • rơle tự khóa, rơle khóa liên động,
  • túi để lọc dịch quả,
  • thịt đông, thịt làm,
  • thành ngữ, ready cash, tiền mặt
  • sự giao ngay (ngoại tệ),
  • rơle dây nóng, rơle từ tính,
  • bảng rơle, tủ rơle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top