Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scalar” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • kiểu dữ liệu vô hướng,
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • Tính từ: (thuộc) thân; cuống cọng, (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân,
  • máy đếm decatron,
  • chất bít kín bằng matít-bitum,
  • búa khí nén đánh sạch, búa khí nén tẩy sạch,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy lấy cao răng, máy lấy cao răng,
  • / ´skærəb /, Danh từ: (động vật học) con bọ hung, Đồ trang sức hình bọ hung (cổ ai-cập),
  • Tính từ: có vảy; kết vảy, có cáu, bị bóc da, bị bong da, có vảy,
  • công nhân chần, cong nhân trụng nước sôi,
  • chất tẩy gỉ,
  • / ˈsæləri /, Danh từ: tiền lương, Ngoại động từ: trả lương, Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • / 'skɔlə /, Danh từ: nhà nghiên cứu; học giả, môn sinh, sinh viên được cấp học bổng; sinh viên được giảm tiền học, người có học, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ɔskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) miệng, (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp,
  • Tính từ: (sinh học) thuộc vòi nhụy, (sinh học) thuộc gai; lông cứng,
  • / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được, Danh từ: (vật lý) kính mắt, Toán &...
  • kiểu dữ liệu được liệt kê, kiểu vô hướng đánh số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top